--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wear thin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
foolhardiness
:
sự liều lĩnh một cách dại dột; sự liều mạng một cách vô ích; sự điên rồ
+
common shares
:
cổ phiếu thườngover 40 million Americans invest in common stockshơn 40 triệu người Mỹ đầu tư vào cổ phiếu thường.
+
repudiate
:
từ chối, cự tuyệt, thoái thác, không nhậnto repudiate a gift từ chối một món quà
+
cắt lượt
:
như cắt lần
+
liechtensteiner
:
thuộc, liên quan tới nước Liechtenstein hay cư dân của nó